25 TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRONG TỐ TỤNG DÂN SỰ

Trong lĩnh vực pháp lý, việc biết và sử dụng tốt tiếng Anh pháp lý giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quy trình tố tụng cũng như tham gia vào quá trình pháp lý một cách hiệu quả.

Nguồn: Internet
Hãy cùng LegalHouse điểm qua 25 từ vựng tiếng Anh thường gặp trong tố tụng dân sự.
 
1. Civil lawsuit: Vụ án dân sự.
2. Lawsuit petition: Đơn khởi kiện.
3. Plaintiff: Nguyên đơn.
4. Defendant: Bị đơn.
5. Persons with related interests and/or obligations: Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan.
6. Defense counsels of involved parties’ legitimate rights and interests: Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự.
7. Lawyer: Luật sư.
8. Witness: Người làm chứng.
9. Representative: Người đại diện.
10. Representative at law: Người đại diện theo pháp luật.
11. Proxy representative: Người đại diện theo ủy quyền.
12. Judge: Thẩm phán.
13. Court Clerk: Thư ký Tòa án.
14. Procuracy: Viện kiểm sát.
15. Procurator: Kiểm sát viên.
16. Testimony: Lời khai.
17. Evidence: Chứng cứ.
18. First-instance trial: Xét xử sơ thẩm.
19. Appellate trial: Xét xử phúc thẩm.
20. Cassation procedure: Thủ tục giám đốc thẩm.
21. Reopening procedure: Thủ tục tái thẩm.
22. Mediation: Hòa giải.
23. Judgment: Bản án.
24. Suspend of the resolution of a civil lawsuit: Tạm đình chỉ giải quyết vụ án dân sự.
25. Termination of the resolution of civil lawsuits: Đình chỉ giải quyết vụ án dân sự.